Có 2 kết quả:
亡母 wáng mǔ ㄨㄤˊ ㄇㄨˇ • 王母 wáng mǔ ㄨㄤˊ ㄇㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
deceased mother
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) paternal grandmother
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0